Các phương thức truy vấn thông tin của lớp StringBuffer
Lưu ý: Các phương thức này chủ yếu dùng để truy vấn thông tin về dung lượng và nội dung của chuỗi, nhưng không thay đổi dữ liệu trong chuỗi.
↳ int capacity(): Trả về dung lượng hiện tại của bộ đệm. Đây là số lượng ký tự tối đa mà bộ đệm có thể chứa trước khi cần phải mở rộng.
↳ int length(): Trả về độ dài của chuỗi hiện tại trong bộ đệm. Đây là số lượng ký tự thực tế đang được lưu trữ.
↳ char charAt(int index): Trả về ký tự tại vị trí index trong chuỗi. Index bắt đầu từ 0.
↳ String toString(): Trả về một đối tượng String chứa nội dung của chuỗi hiện tại.
Dưới đây là ví dụ về các phương thức capacity(), length(), charAt() và toString() của lớp StringBuffer trong Java:
Ví dụ: Example.java
public class Example {
public static void main(String[] args) {
// Khởi tạo đối tượng StringBuffer
StringBuffer buffer = new StringBuffer("Hello, World!");
// Ví dụ sử dụng phương thức capacity()
int capacity = buffer.capacity();
System.out.println("Dung lượng hiện tại: " + capacity); // In ra dung lượng bộ đệm hiện tại
// Ví dụ sử dụng phương thức length()
int length = buffer.length();
System.out.println("Độ dài chuỗi hiện tại: " + length); // In ra độ dài của chuỗi
// Ví dụ sử dụng phương thức charAt(int index)
char charAtIndex = buffer.charAt(7);
System.out.println("Ký tự tại vị trí 7: " + charAtIndex); // In ra ký tự tại vị trí index 7
// Ví dụ sử dụng phương thức toString()
String stringRepresentation = buffer.toString(); // Chuyển đổi StringBuffer thành String
System.out.println("Đối tượng String: " + stringRepresentation); // In ra "Hello, World!"
}
}
Kết quả của chương trình là:
Độ dài chuỗi hiện tại: 13
Ký tự tại vị trí 7: W
Đối tượng String: Hello, World!
Trong ví dụ trên, các phương thức cơ bản của StringBuffer được sử dụng để lấy thông tin về dung lượng bộ đệm, độ dài chuỗi, ký tự tại vị trí chỉ định mà không thay đổi nội dung của chuỗi.