"Xin chào, Thế giới!" Cho Microsoft Windows
Đã đến lúc viết ứng dụng đầu tiên của bạn! Các hướng dẫn sau đây dành cho người dùng Windows.
Ⅰ. Những thứ cần chuẩn bị để viết chương trình Java đầu tiên
1. Bộ phát triển Java SE (JDK)
Đây là phần mềm cần thiết để máy tính của bạn hiểu và chạy được các chương trình Java. Bạn có thể tải phiên bản dành cho Windows ngay [tại đây] (link to Windows JDK 22 download). (Lưu ý: Tải JDK 22, không phải JRE). Sau khi tải về, hãy tham khảo hướng dẫn cài đặt đi kèm.
2. Trình soạn thảo văn bản
Trong ví dụ này, chúng ta sẽ sử dụng Notepad, một trình soạn thảo đơn giản có sẵn trên hệ điều hành Windows. Bạn vẫn có thể thực hiện theo hướng dẫn này nếu sử dụng trình soạn thảo khác. Chỉ cần hai thứ này là bạn đã có thể bắt tay viết ứng dụng Java đầu tiên của mình rồi!
Ⅱ. Hướng dẫn chi tiết
Tạo Tệp Nguồn Mở Notepad (hoặc bất kỳ trình soạn thảo văn bản nào bạn thích). Gõ vào đoạn mã sau.

Bấm tổ phím Ctrl+s để lưu tệp và đặt tên tệp là HelloWorld.java

Biên dịch tệp nguồn thành tệp .class
↳ Mở Command Prompt: Nhấn Win + R, gõ cmd, và nhấn Enter.
↳ Điều hướng đến thư mục chứa tệp HelloWorld.java bằng lệnh cd (ví dụ: cd C:\Users\YourName\Documents).
↳ C:\Users\Truong Duong›cd\
↳ C:\›w:
↳ W:\›cd java
↳ W:\Java›
↳ Chạy lệnh sau để biên dịch tệp nguồn:
↳ W:\Java›javac HelloWorld.java
↳ Nếu không có lỗi, lệnh này sẽ tạo ra tệp HelloWorld.class.
Chạy chương trình
↳ Trong cùng Command Prompt đó, chạy lệnh sau để thực thi chương trình:
↳ W:\Java›java HelloWorld
↳ Xin chào, Thế giới!
↳ Bạn sẽ thấy dòng chữ "Xin chào, Thế giới!" hiển thị trên màn hình.

Ⅲ. Nhìn kĩ hơn về chương trình “Xin chào, Thế giới!”
Bây giờ bạn đã thấy thông báo chương trình "Xin chào, Thế giới!" (và thậm chí có thể được biên dịch và chạy nó), bạn có thể thắc mắc nó hoạt động như thế nào. Dưới Đây là mã của chương trình:
Tên File: HelloWorld.java
public class HelloWorld {
public static void main(String[] args) {
System.out.println("Xin chào, Thế giới!");
}
}
Chương trình "Xin chào, Thế giới!" bao gồm hai thành phần chính: định nghĩa lớp HelloWorld và phương thức chính. Phần giải thích sau đây sẽ cung cấp cho bạn sự hiểu biết cơ bản về mã, nhưng những hàm ý sâu sắc hơn sẽ chỉ trở nên rõ ràng sau khi bạn đọc xong phần còn lại của hướng dẫn.
Định nghĩa lớp HelloWorld
Văn bản in đậm sau đây bắt đầu khối định nghĩa lớp cho chương trình "Xin chào, Thế giới!":
Tên File: HelloWorld.java
public class HelloWorld {
// Các thuộc tính và phương thức của lớp
}
Đoạn code in đậm public class HelloWorld { ... } là định nghĩa của một class tên HelloWorld.
Như đã trình bày ở trên, dạng cơ bản nhất của định nghĩa lớp là:
Java
class Tên_Lớp {
// Các thuộc tính và phương thức của lớp
}
class là một bản thiết kế để tạo ra các đối tượng (object) có các thuộc tính (property) và phương thức (method) riêng. Trong ví dụ này, class HelloWorld sẽ giúp chúng ta tạo ra một chương trình đơn giản in ra dòng chữ "Xin chào, Thế giới!".
Ở phần tiếp theo chúng tôi sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan và thảo luận chi tiết về các class. Bây giờ chỉ cần biết rằng mọi ứng dụng đều bắt đầu bằng một định nghĩa class là đủ.
Phương thức main
Trong ngôn ngữ lập trình Java, mọi ứng dụng đều phải chứa một phương thức main. Đây là phương thức chính (entry point) của chương trình, là nơi bắt đầu chạy khi bạn khởi động.
Java
public static void main(String[] args) {
}
Các từ khóa public và static có thể được viết theo thứ tự nào cũng được (public static hoặc static public), nhưng theo quy ước, ta dùng public static như trên. Bạn có thể đặt tên cho đối số bất kỳ tên gì bạn muốn, nhưng hầu hết các lập trình viên chọn "args" hoặc "argv".
Phương thức main tương tự như hàm main trong C và C++; nó là điểm bắt đầu cho ứng dụng của bạn và sẽ gọi tất cả các phương thức khác mà chương trình của bạn yêu cầu.
Phương thức main chấp nhận một đối số duy nhất: một mảng các phần tử kiểu String.
Java
(String[] args)
String[] args là một mảng (array) chứa các đối số dòng lệnh (command-line arguments) - những thông tin người dùng cung cấp khi chạy chương trình (trong ví dụ này, "Xin chào, Thế giới!" không dùng đến đối số dòng lệnh). Các đối số dòng lệnh cho phép người dùng ảnh hưởng đến hoạt động của ứng dụng mà không cần biên dịch lại. Ví dụ, một chương trình sắp xếp có thể cho phép người dùng chỉ định rằng dữ liệu được sắp xếp theo thứ tự giảm dần bằng cách sử dụng đối số dòng lệnh này:
Java
-descending
Chương trình "Xin chào, Thế giới!" không quan tâm đến các đối số dòng lệnh của nó, nhưng bạn nên biết rằng các đối số như vậy tồn tại.
Cuối cùng, dòng lệnh
Java
System.out.println("Xin chào, Thế giới!");
Sử dụng lớp System từ thư viện lõi để in thông báo "Xin chào, Thế giới!" ra đầu ra tiêu chuẩn. Các phần của thư viện này (còn được gọi là "Giao diện Lập trình Ứng dụng", hoặc "API") sẽ được thảo luận trong suốt phần còn lại của hướng dẫn.