Chú Thích, Dấu Ngoặc, Dấu Chấm Phẩy
Trong lập trình Java, các thành phần như chú thích, dấu ngoặc và dấu chấm phẩy đóng vai trò quan trọng để viết mã rõ ràng và chính xác:
Ⅰ. Chú thích
Chú thích (comments) trong Java là các đoạn văn bản được sử dụng để giải thích hoặc ghi chú lại mã nguồn. Chúng không ảnh hưởng đến việc thực thi chương trình và được trình biên dịch Java bỏ qua. Java hỗ trợ ba loại chú thích chính:
Chú thích một dòng: Ctrl + / (Windows/Linux) hoặc Cmd + / (macOS)
Chú thích một dòng bắt đầu bằng hai dấu gạch chéo //. Tất cả văn bản sau // trên cùng một dòng sẽ được coi là chú thích.
Ví dụ
// Đây là một chú thích một dòng
int number = 10; // Khai báo biến number và gán giá trị 10
Chú thích nhiều dòng: Ctrl + Shift + / (Windows/Linux) hoặc Cmd + Shift + / (macOS)
Chú thích nhiều dòng bắt đầu bằng /* và kết thúc bằng */. Tất cả văn bản nằm giữa /* và */ sẽ được coi là chú thích.
Ví dụ
/*
Đây là một chú thích nhiều dòng.
Nó có thể kéo dài qua nhiều dòng.
*/
int number = 10; /* Khai báo biến number và gán giá trị 10 */
Chú thích tài liệu (Javadoc): /** + Enter
Chú thích tài liệu bắt đầu bằng /** và kết thúc bằng */. Chúng được sử dụng để tạo tài liệu API tự động bằng công cụ Javadoc. Các chú thích này thường được đặt trên các khai báo lớp, phương thức hoặc trường và có thể chứa các thẻ đặc biệt như @param, @return, @see, v.v.
Ví dụ
/**
* Lớp HelloWorldApp là một chương trình đơn giản hiển thị "Hello, World!".
*/
public class HelloWorld {
/**
* Phương thức main là điểm bắt đầu của chương trình.
*
* @param args Các đối số dòng lệnh (không được sử dụng trong chương trình này).
*/
public static void main(String[] args) {
System.out.println("Xin chào, Thế giới!"); // Hiển thị thông điệp "Xin chào, Thế giới!".
}
}
Ghi chú TODO:
Sử dụng chú thích để đánh dấu những công việc cần làm (TODO) hoặc cần hoàn thiện sau.
Ví dụ
// TODO: bạn cần viết thuật toán tìm kiếm này
public int search(int key) {
return -1; // Không tìm thấy
}
Ⅱ. Dấu ngoặc
Dấu ngoặc được sử dụng để nhóm các thành phần ngôn ngữ lại với nhau. Ví dụ:
↳ Dấu ngoặc tròn ( ) được sử dụng để định nghĩa tham số của phương thức và để gọi phương thức.
↳ Dấu ngoặc vuông [ ] được sử dụng để khai báo mảng.
↳ Dấu ngoặc nhọn { } được sử dụng để định nghĩa khối lệnh.
Ⅲ. Dấu chấm phẩy
↳ Dấu chấm phẩy ; được sử dụng để kết thúc một câu lệnh. Mỗi câu lệnh Java phải được kết thúc bằng dấu chấm phẩy.
Ⅳ. Dấu nháy kép (" ")
↳ Được sử dụng để bao quanh chuỗi ký tự (string).
Ví dụ
String Chuoi = "Hello World!";
Ⅴ. Dấu nháy đơn (' ')
↳ Được sử dụng để bao quanh một ký tự duy nhất (character).
Ví dụ
char KyTu = 'A';
Sự khác nhau chính giữa hai loại dấu nháy này là mục đích sử dụng: " " dùng cho chuỗi ký tự (string), trong khi ' ' dùng cho ký tự đơn (character).